STT | Tên bản đồ | Tên chương | Tên ĐVHC | Ngày tạo |
1 | Bản đồ chất lượng nước dưới đất | Tài nguyên nước | Tỉnh Thanh Hoá | 04/10/2016 |
2 | Bản đồ chất lượng nước mặt | Tài nguyên nước | Tỉnh Thanh Hoá | 03/10/2016 |
3 | Bản đồ đặc tính đất Bỉm Sơn | Bản đồ đất | Thị xã Bỉm Sơn | 07/12/2016 |
4 | Bản đồ đặc tính đất Lang Chánh | Bản đồ đất | Huyện Lang Chánh | 07/12/2016 |
5 | Bản đồ đặc tính đất Mường Lát | Bản đồ đất | Huyện Mường Lát | 07/12/2016 |
6 | Bản đồ đặc tính đất Ngọc Lặc | Bản đồ đất | Huyện Ngọc Lặc | 07/12/2016 |
7 | Bản đồ đặc tính đất Sầm Sơn | Bản đồ đất | Thị xã Sầm Sơn | 07/12/2016 |
8 | Bản đồ đặc tính đất Thọ Xuân | Bản đồ đất | Huyện Thọ Xuân | 07/12/2016 |
9 | Bản đồ đặc tính đất Tĩnh Gia | Bản đồ đất | Huyện Tĩnh Gia | 07/12/2016 |
10 | Bản đồ đặc tính đất TP Thanh Hóa | Bản đồ đất | Thành phố Thanh Hóa | 07/12/2016 |
11 | Bản đồ đất bị mặn hóa | Thoái hóa đất | Tỉnh Thanh Hoá | 07/12/2016 |
12 | Bản đồ đất bị thoái hóa | Thoái hóa đất | Tỉnh Thanh Hoá | 07/12/2016 |
13 | Bản đồ đất bị xói mòn | Thoái hóa đất | Tỉnh Thanh Hoá | 07/12/2016 |
14 | Bản đồ đất suy giảm độ phì | Thoái hóa đất | Tỉnh Thanh Hoá | 07/12/2016 |
15 | Bản đồ đất tỉnh | Bản đồ đất | Tỉnh Thanh Hoá | 21/02/2017 |
16 | Bản đồ du lịch tỉnh Thanh Hóa | Du lịch | Tỉnh Thanh Hoá | 05/10/2016 |
17 | Bản đồ HC Huyện Bá Thước | Hành chính | Huyện Bá Thước | 01/10/2016 |
18 | Bản đồ HC Huyện Cẩm Thủy | Hành chính | Huyện Cẩm Thủy | 01/10/2016 |
19 | Bản đồ HC huyện Đông Sơn | Hành chính | Huyện Đông Sơn | 01/10/2016 |
20 | Bản đồ HC huyện Hà Trung | Hành chính | Huyện Hà Trung | 01/10/2016 |
21 | Bản đồ HC huyện Hậu Lộc | Hành chính | Huyện Hậu Lộc | 01/10/2016 |
22 | Bản đồ HC huyện Hoằng Hóa | Hành chính | Huyện Hoằng Hóa | 01/10/2016 |
23 | Bản đồ HC huyện Lang Chánh | Hành chính | Huyện Lang Chánh | 01/10/2016 |
24 | Bản đồ HC huyện Mường Lát | Hành chính | Huyện Mường Lát | 01/10/2016 |
25 | Bản đồ HC huyện Nga Sơn | Hành chính | Huyện Nga Sơn | 01/10/2016 |
26 | Bản đồ HC huyện Ngọc Lặc | Hành chính | Huyện Ngọc Lặc | 01/10/2016 |
27 | Bản đồ HC huyện Như Thanh | Hành chính | Huyện Như Thanh | 01/10/2016 |
28 | Bản đồ HC huyện Như Xuân | Hành chính | Huyện Như Xuân | 01/10/2016 |
29 | Bản đồ HC huyện Nông Cống | Hành chính | Huyện Nông Cống | 01/10/2016 |
30 | Bản đồ HC huyện Quan Hóa | Hành chính | Huyện Quan Hóa | 01/10/2016 |
31 | Bản đồ HC huyện Quan Sơn | Hành chính | Huyện Quan Sơn | 01/10/2016 |
32 | Bản đồ HC huyện Quảng Xương | Hành chính | Huyện Quảng Xương | 01/10/2016 |
33 | Bản đồ HC huyện Thạch Thành | Hành chính | Huyện Thạch Thành | 01/10/2016 |
34 | Bản đồ HC huyện Thiệu Hóa | Hành chính | Huyện Thiệu Hóa | 01/10/2016 |
35 | Bản đồ HC huyện Thọ Xuân | Hành chính | Huyện Thọ Xuân | 01/10/2016 |
36 | Bản đồ HC huyện Thường Xuân | Hành chính | Huyện Thường Xuân | 01/10/2016 |
37 | Bản đồ HC huyện Tĩnh Gia | Hành chính | Huyện Tĩnh Gia | 01/10/2016 |
38 | Bản đồ HC huyện Triệu Sơn | Hành chính | Huyện Triệu Sơn | 01/10/2016 |
39 | Bản đồ HC huyện Vĩnh Lộc | Hành chính | Huyện Vĩnh Lộc | 01/10/2016 |
40 | Bản đồ HC huyện Yên Định | Hành chính | Huyện Yên Định | 01/10/2016 |
41 | Bản đồ HC Tỉnh Thanh Hóa | Hành chính | Tỉnh Thanh Hoá | 01/10/2016 |
42 | Bản đồ HC TP Thanh Hóa | Hành chính | Thành phố Thanh Hóa | 01/10/2016 |
43 | Bản đồ HC TX Bỉm Sơn | Hành chính | Thị xã Bỉm Sơn | 01/10/2016 |
44 | Bản đồ HC TX Sầm Sơn | Hành chính | Thị xã Sầm Sơn | 01/10/2016 |
45 | Bản đồ hiện trạng môi trường tỉnh Thanh Hóa | Môi trường | Tỉnh Thanh Hoá | 29/12/2016 |
46 | Bản đồ HTKTSD_XT | Tài nguyên nước | Tỉnh Thanh Hoá | 01/10/2016 |
47 | Bản đồ HTSDĐ huyện Bá Thước | Hiện trạng SDĐ | Huyện Bá Thước | 05/10/2016 |
48 | Bản đồ HTSDĐ Huyện Cẩm Thủy | Hiện trạng SDĐ | Huyện Cẩm Thủy | 04/10/2016 |
49 | Bản đồ HTSDĐ Huyện Đông Sơn | Hiện trạng SDĐ | Huyện Đông Sơn | 04/10/2016 |
50 | Bản đồ HTSDĐ Huyện Hà Trung | Hiện trạng SDĐ | Huyện Hà Trung | 04/10/2016 |
51 | Bản đồ HTSDĐ Huyện Hậu Lộc | Hiện trạng SDĐ | Huyện Hậu Lộc | 04/10/2016 |
52 | Bản đồ HTSDĐ Huyện Hoằng Hóa | Hiện trạng SDĐ | Huyện Hoằng Hóa | 04/10/2016 |
53 | Bản đồ HTSDĐ Huyện Lang Chánh | Hiện trạng SDĐ | Huyện Lang Chánh | 04/10/2016 |
54 | Bản đồ HTSDĐ Huyện Mường Lát | Hiện trạng SDĐ | Huyện Mường Lát | 04/10/2016 |
55 | Bản đồ HTSDĐ Huyện Nga Sơn | Hiện trạng SDĐ | Huyện Nga Sơn | 04/10/2016 |
56 | Bản đồ HTSDĐ Huyện Ngọc Lặc | Hiện trạng SDĐ | Huyện Ngọc Lặc | 04/10/2016 |
57 | Bản đồ HTSDĐ Huyện Như Thanh | Hiện trạng SDĐ | Huyện Như Thanh | 04/10/2016 |
58 | Bản đồ HTSDĐ Huyện Như Xuân | Hiện trạng SDĐ | Huyện Như Xuân | 04/10/2016 |
59 | Bản đồ HTSDĐ Huyện Nông Cống | Hiện trạng SDĐ | Huyện Nông Cống | 04/10/2016 |
60 | Bản đồ HTSDĐ huyện Quan Hóa | Hiện trạng SDĐ | Huyện Quan Hóa | 04/10/2016 |
61 | Bản đồ HTSDĐ huyện Quan Sơn | Hiện trạng SDĐ | Huyện Quan Sơn | 04/10/2016 |
62 | Bản đồ HTSDĐ huyện Quảng Xương | Hiện trạng SDĐ | Huyện Quảng Xương | 04/10/2016 |
63 | Bản đồ HTSDĐ huyện Thạch Thành | Hiện trạng SDĐ | Huyện Thạch Thành | 04/10/2016 |
64 | Bản đồ HTSDĐ huyện Thiệu Hóa | Hiện trạng SDĐ | Huyện Thiệu Hóa | 04/10/2016 |
65 | Bản đồ HTSDĐ huyện Thọ Xuân | Hiện trạng SDĐ | Huyện Thọ Xuân | 04/10/2016 |
66 | Bản đồ HTSDĐ huyện Thường Xuân | Hiện trạng SDĐ | Huyện Thường Xuân | 04/10/2016 |
67 | Bản đồ HTSDĐ huyện Tĩnh Gia | Hiện trạng SDĐ | Huyện Tĩnh Gia | 04/10/2016 |
68 | Bản đồ HTSDĐ huyện Triệu Sơn | Hiện trạng SDĐ | Huyện Triệu Sơn | 04/10/2016 |
69 | Bản đồ HTSDĐ huyện Vĩnh Lộc | Hiện trạng SDĐ | Huyện Vĩnh Lộc | 04/10/2016 |
70 | Bản đồ HTSDĐ huyện Yên Định | Hiện trạng SDĐ | Huyện Yên Định | 04/10/2016 |
71 | Bản đồ HTSDĐ Thị Xã Bỉm Sơn | Hiện trạng SDĐ | Thị xã Bỉm Sơn | 04/10/2016 |
72 | Bản đồ HTSDĐ Thị Xã Sầm Sơn | Hiện trạng SDĐ | Thị xã Sầm Sơn | 04/10/2016 |
73 | Bản đồ HTSDĐ Tỉnh Thanh Hóa | Hiện trạng SDĐ | Tỉnh Thanh Hoá | 05/10/2016 |
74 | Bản đồ HTSDĐ TP Thanh Hóa | Hiện trạng SDĐ | Thành phố Thanh Hóa | 05/10/2016 |
75 | Bản đồ KCN Bãi Trành | Khu công nghiệp | Tỉnh Thanh Hoá | 07/12/2016 |
76 | Bản đồ KCN Bỉm Sơn | Khu công nghiệp | Tỉnh Thanh Hoá | 07/12/2016 |
77 | Bản đồ KCN Hoàng Long | Khu công nghiệp | Tỉnh Thanh Hoá | 07/12/2016 |
78 | Bản đồ KCN Lễ Môn | Khu công nghiệp | Tỉnh Thanh Hoá | 07/12/2016 |
79 | Bản đồ KCN Sao Vàng | Khu công nghiệp | Tỉnh Thanh Hoá | 07/12/2016 |
80 | Bản đồ KCN Tây Bắc Ga | Khu công nghiệp | Tỉnh Thanh Hoá | 07/12/2016 |
81 | Bản đồ KCN Thạch Quảng | Khu công nghiệp | Tỉnh Thanh Hoá | 07/12/2016 |
82 | Bản đồ khoáng sản Thanh Hóa | Khoáng sản | Tỉnh Thanh Hoá | 05/10/2016 |
83 | Bản đồ khu kinh tế Nghi Sơn | Khu công nghiệp | Huyện Tĩnh Gia | 21/02/2017 |
84 | Bản đồ QHPT các công trình chủ yếu tỉnh Thanh Hóa GĐ 2020 - 2030 | Kinh tế xã hội | Tỉnh Thanh Hoá | 07/12/2016 |
85 | Bản đồ QHSDĐ huyện Bá Thước | Quy hoạch SDĐ | Huyện Bá Thước | 05/10/2016 |
86 | Bản đồ QHSDĐ huyện Cẩm Thủy | Quy hoạch SDĐ | Huyện Cẩm Thủy | 05/10/2016 |
87 | Bản đồ QHSDĐ Huyện Đông Sơn | Quy hoạch SDĐ | Huyện Đông Sơn | 04/10/2016 |
88 | Bản đồ QHSDĐ Huyện Hà Trung | Quy hoạch SDĐ | Huyện Hà Trung | 04/10/2016 |
89 | Bản đồ QHSDĐ Huyện Hậu Lộc | Quy hoạch SDĐ | Huyện Hậu Lộc | 04/10/2016 |
90 | Bản đồ QHSDĐ huyện Hoằng Hóa | Quy hoạch SDĐ | Huyện Hoằng Hóa | 04/10/2016 |
91 | Bản đồ QHSDĐ huyện Lang Chánh | Quy hoạch SDĐ | Huyện Lang Chánh | 05/10/2016 |
92 | Bản đồ QHSDĐ Huyện Mường Lát | Quy hoạch SDĐ | Huyện Mường Lát | 04/10/2016 |
93 | Bản đồ QHSDĐ Huyện Nga Sơn | Quy hoạch SDĐ | Huyện Nga Sơn | 04/10/2016 |
94 | Bản đồ QHSDĐ Huyện Ngọc Lặc | Quy hoạch SDĐ | Huyện Ngọc Lặc | 04/10/2016 |
95 | Bản đồ QHSDĐ Huyện Như Thanh | Quy hoạch SDĐ | Huyện Như Thanh | 04/10/2016 |
96 | Bản đồ QHSDĐ Huyện Như Xuân | Quy hoạch SDĐ | Huyện Như Xuân | 04/10/2016 |
97 | Bản đồ QHSDĐ Huyện Nông Cống | Quy hoạch SDĐ | Huyện Nông Cống | 04/10/2016 |
98 | Bản đồ QHSDĐ Huyện Quan Hóa | Quy hoạch SDĐ | Huyện Quan Hóa | 04/10/2016 |
99 | Bản đồ QHSDĐ Huyện Quan Sơn | Quy hoạch SDĐ | Huyện Quan Sơn | 04/10/2016 |
100 | Bản đồ QHSDĐ Huyện Quảng Xương | Quy hoạch SDĐ | Huyện Quảng Xương | 04/10/2016 |
101 | Bản đồ QHSDĐ huyện Thạch Thành | Quy hoạch SDĐ | Huyện Thạch Thành | 05/10/2016 |
102 | Bản đồ QHSDĐ Huyện Thiệu Hóa | Quy hoạch SDĐ | Huyện Thiệu Hóa | 04/10/2016 |
103 | Bản đồ QHSDĐ huyện Thọ Xuân | Quy hoạch SDĐ | Huyện Thọ Xuân | 05/10/2016 |
104 | Bản đồ QHSDĐ huyện Thường Xuân | Quy hoạch SDĐ | Huyện Thường Xuân | 05/10/2016 |
105 | Bản đồ QHSDĐ huyện Tĩnh Gia | Quy hoạch SDĐ | Huyện Tĩnh Gia | 05/10/2016 |
106 | Bản đồ QHSDĐ huyện Triệu Sơn | Quy hoạch SDĐ | Huyện Triệu Sơn | 05/10/2016 |
107 | Bản đồ QHSDĐ huyện Vĩnh Lộc | Quy hoạch SDĐ | Huyện Vĩnh Lộc | 05/10/2016 |
108 | Bản đồ QHSDĐ huyện Yên Định | Quy hoạch SDĐ | Huyện Yên Định | 05/10/2016 |
109 | Bản đồ QHSDĐ tỉnh Thanh Hóa | Quy hoạch SDĐ | Tỉnh Thanh Hoá | 05/10/2016 |
110 | Bản đồ QHSDĐ TP.Thanh Hóa | Quy hoạch SDĐ | Thành phố Thanh Hóa | 05/10/2016 |
111 | Bản đồ QHSDĐ Tx.Bỉm Sơn | Quy hoạch SDĐ | Thị xã Bỉm Sơn | 05/10/2016 |
112 | Bản đồ QHSDĐ TX.Sầm Sơn | Quy hoạch SDĐ | Thị xã Sầm Sơn | 05/10/2016 |
113 | Bản đồ tài nguyên nước dưới đất | Tài nguyên nước | Tỉnh Thanh Hoá | 01/10/2016 |
114 | Bản đồ Thanh Hóa trong tổ quốc Việt Nam | Vị trí địa lý | Tỉnh Thanh Hoá | 01/10/2016 |
115 | Bản đồ Thanh Hóa và các tỉnh lân cận | Vị trí địa lý | Tỉnh Thanh Hoá | 05/10/2016 |
116 | Bản đồ thoái hóa đất độ phì | Thoái hóa đất | Tỉnh Thanh Hoá | 07/12/2016 |
117 | Bản đồ thoái hóa đất kết vón | Thoái hóa đất | Tỉnh Thanh Hoá | 07/12/2016 |
118 | Bản đồ thoái hóa đất khô hạn | Thoái hóa đất | Tỉnh Thanh Hoá | 07/12/2016 |
119 | Bản đồ thoái hóa đất lụt | Thoái hóa đất | Tỉnh Thanh Hoá | 07/12/2016 |
120 | Bản đồ trữ lượng nước dưới đất | Tài nguyên nước | Tỉnh Thanh Hoá | 01/10/2016 |
121 | BĐ các điểm điều tra, điểm lấy mẫu đất Thanh Hóa | Thoái hóa đất | Tỉnh Thanh Hoá | 07/12/2016 |